Skip to content
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.

Commit bd49909

Browse files
MaxwellKnighttrekhleb
authored andcommittedFeb 12, 2025
feat: Added hebrew translation to README in all languages
1 parent 49e0814 commit bd49909

19 files changed

+409
-21
lines changed
 

‎README.ar-AR.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -25,6 +25,7 @@ _اقرأ هذا في لغات أخرى:_
2525
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2626
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2727
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
28+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2829

2930
☝ ملاحضة هذا المشروع مخصص للاستخدام لأغراض التعلم والبحث
3031
فقط ، و ** ليست ** معدة للاستخدام في **الإنتاج**

‎README.de-DE.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -26,6 +26,7 @@ _Lies dies in anderen Sprachen:_
2626
[_Українська_](README.uk-UA.md),
2727
[_Arabic_](README.ar-AR.md),
2828
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
29+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2930

3031
_☝ Beachte, dass dieses Projekt nur für Lern- und Forschungszwecke gedacht ist und **nicht** für den produktiven Einsatz verwendet werden soll_
3132

‎README.es-ES.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -27,6 +27,7 @@ _Léelo en otros idiomas:_
2727
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2828
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2929
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
30+
[_עברית_](README.he-HE.md)
3031

3132
*☝ Nótese que este proyecto está pensado con fines de aprendizaje e investigación,
3233
y **no** para ser usado en producción.*

‎README.fr-FR.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -28,6 +28,7 @@ _Lisez ceci dans d'autres langues:_
2828
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2929
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
3030
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
31+
[_עברית_](README.he-HE.md)
3132

3233
## Data Structures
3334

‎README.he-HE.md

+370
Large diffs are not rendered by default.

‎README.id-ID.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -25,6 +25,7 @@ _Baca ini dalam bahasa yang lain:_
2525
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2626
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2727
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
28+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2829

2930
_☝ Perhatikan bahwa proyek ini hanya dimaksudkan untuk tujuan pembelajaran dan riset, dan **tidak** dimaksudkan untuk digunakan sebagai produksi._
3031

‎README.it-IT.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -24,6 +24,7 @@ _Leggilo in altre lingue:_
2424
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2525
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2626
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
27+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2728

2829
*☝ Si noti che questo progetto è destinato ad essere utilizzato solo per l'apprendimento e la ricerca e non è destinato ad essere utilizzato per il commercio.*
2930

‎README.ja-JP.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -27,6 +27,7 @@ _Read this in other languages:_
2727
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2828
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2929
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
30+
[_עברית_](README.he-HE.md)
3031

3132
## データ構造
3233

‎README.ko-KR.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -26,6 +26,7 @@ _Read this in other languages:_
2626
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2727
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2828
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
29+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2930

3031
## 자료 구조
3132

‎README.md

+2-1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -37,7 +37,8 @@ _Read this in other languages:_
3737
[_Arabic_](README.ar-AR.md),
3838
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
3939
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
40-
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
40+
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md),
41+
[_עברית_](README.he-HE.md)
4142

4243
*☝ Note that this project is meant to be used for learning and researching purposes
4344
only, and it is **not** meant to be used for production.*

‎README.pl-PL.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -28,6 +28,7 @@ _Read this in other languages:_
2828
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2929
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
3030
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
31+
[_עברית_](README.he-HE.md)
3132

3233
## Struktury Danych
3334

‎README.pt-BR.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -28,6 +28,7 @@ _Leia isto em outros idiomas:_
2828
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2929
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
3030
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
31+
[_עברית_](README.he-HE.md)
3132

3233
## Estrutura de Dados
3334

‎README.ru-RU.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -25,6 +25,7 @@ _Читать на других языках:_
2525
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2626
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2727
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
28+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2829

2930
*☝ Замечание: этот репозиторий предназначен для учебно-исследовательских целей (**не** для использования в продакшн-системах).*
3031

‎README.tr-TR.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -25,6 +25,7 @@ _Read this in other languages:_
2525
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2626
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2727
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
28+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2829

2930
*☝ Not, bu proje araştırma ve öğrenme amacı ile yapılmış
3031
olup üretim için **yapılmamıştır**.*

‎README.uk-UA.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -25,6 +25,7 @@ _Вивчення матеріалу на інших мовах:_
2525
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2626
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2727
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
28+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2829

2930
*☝ Зверніть увагу! Даний проект призначений лише для навчальних та дослідницьких цілей, і він **не** призначений для виробництва (продакшн).*
3031

‎README.uz-UZ.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -29,6 +29,7 @@ _Read this in other languages:_
2929
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
3030
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
3131
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
32+
[_עברית_](README.he-HE.md)
3233

3334
Yodda tuting, bu loyiha faqat o'quv va tadqiqot maqsadida ishlatilishi
3435
uchun mo'ljallangan va ishlab chiqarishda ishlatilishi **mumkin emas**.

‎README.vi-VN.md

+21-20
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -25,6 +25,7 @@ _Đọc bằng ngôn ngữ khác:_
2525
[_Bahasa Indonesia_](README.id-ID.md),
2626
[_Українська_](README.uk-UA.md),
2727
[_Arabic_](README.ar-AR.md)
28+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2829

2930
*☝ Dự án này chỉ được sử dụng cho mục đích học tập và nghiên cứu, **không** được dùng
3031
cho mục đích thương mại.*
@@ -97,19 +98,19 @@ quy tắc xác định chính xác một chuỗi phép toán.
9798
* `A` [Dãy con chung ngắn nhất](src/algorithms/sets/shortest-common-supersequence) (SCS)
9899
* `A` [Bài toán xếp ba lô](src/algorithms/sets/knapsack-problem) - dạng 0-1 và không bị chặn
99100
* `A` [Mảng con lớn nhất](src/algorithms/sets/maximum-subarray) - phiên bản vét cạn và quy hoạch động (Kadane)
100-
* `A` [Tổ hợp của tổng](src/algorithms/sets/combination-sum) - tìm tất cả các tổ hợp tạo thành tổng cụ thể
101+
* `A` [Tổ hợp của tổng](src/algorithms/sets/combination-sum) - tìm tất cả các tổ hợp tạo thành tổng cụ thể
101102
* **Chuỗi**
102-
* `B` [Khoảng cách Hamming](src/algorithms/string/hamming-distance) - số các vị trí các ký hiệu khác nhau
103+
* `B` [Khoảng cách Hamming](src/algorithms/string/hamming-distance) - số các vị trí các ký hiệu khác nhau
103104
* `A` [Khoảng cách Levenshtein](src/algorithms/string/levenshtein-distance) - khoảng cách thay đổi nhỏ nhất giữa hai chuỗi ký tự
104-
* `A` [Thuật toán Knuth–Morris–Pratt](src/algorithms/string/knuth-morris-pratt) (thuật toán KMP) - tìm chuỗi con (đối sánh mẫu)
105+
* `A` [Thuật toán Knuth–Morris–Pratt](src/algorithms/string/knuth-morris-pratt) (thuật toán KMP) - tìm chuỗi con (đối sánh mẫu)
105106
* `A` [Thuật toán Z](src/algorithms/string/z-algorithm) - tìm chuỗi con (đối sánh mẫu)
106107
* `A` [Thuật toán Rabin Karp](src/algorithms/string/rabin-karp) - tìm chuỗi con
107108
* `A` [Xâu con chung dài nhất](src/algorithms/string/longest-common-substring)
108109
* `A` [Phối biểu thức chính quy](src/algorithms/string/regular-expression-matching)
109110
* **Tìm kiếm**
110111
* `B` [Tìm kiếm tuyến tính](src/algorithms/search/linear-search)
111-
* `B` [Tìm kiếm nhảy](src/algorithms/search/jump-search) (tìm khối) - tìm kiếm trong mảng đã sắp xếp
112-
* `B` [Tìm kiếm nhị phân](src/algorithms/search/binary-search) - tìm kiếm trong mảng đã sắp xếp
112+
* `B` [Tìm kiếm nhảy](src/algorithms/search/jump-search) (tìm khối) - tìm kiếm trong mảng đã sắp xếp
113+
* `B` [Tìm kiếm nhị phân](src/algorithms/search/binary-search) - tìm kiếm trong mảng đã sắp xếp
113114
* `B` [Tìm kiếm nội suy ](src/algorithms/search/interpolation-search) - Tìm kiếm strong mảng có thứ tự được phân phối đồng nhất
114115
* **Sắp xếp**
115116
* `B` [Sắp xếp nổi bọt](src/algorithms/sorting/bubble-sort)
@@ -144,12 +145,12 @@ quy tắc xác định chính xác một chuỗi phép toán.
144145
* `A` [Các thành phần kết nối chặt](src/algorithms/graph/strongly-connected-components) - Thuật toán Kosaraju
145146
* `A` [Bài toán người bán hàng](src/algorithms/graph/travelling-salesman) - tuyến đường ngắn nhất có thể đến thăm từng thành phố và trở về thành phố gốc
146147
* **Mật mã học**
147-
* `B` [Băm đa thức](src/algorithms/cryptography/polynomial-hash) - lăn hàm băm dựa trên đa thức
148-
* `B` [Mật mã hàng rào đường sắt](src/algorithms/cryptography/rail-fence-cipher) - một thuật toán mật mã chuyển vị để mã hóa thông điệp
148+
* `B` [Băm đa thức](src/algorithms/cryptography/polynomial-hash) - lăn hàm băm dựa trên đa thức
149+
* `B` [Mật mã hàng rào đường sắt](src/algorithms/cryptography/rail-fence-cipher) - một thuật toán mật mã chuyển vị để mã hóa thông điệp
149150
* `B` [Mật mã Caesar](src/algorithms/cryptography/caesar-cipher) - mật mã chuyển vị đơn giản
150151
* `B` [Mật mã Hill](src/algorithms/cryptography/hill-cipher) - mật mã chuyển vị đơn giản dựa trên đại số tuyến tính
151152
* **Học máy**
152-
* `B` [NanoNeuron](https://github.com/trekhleb/nano-neuron) - 7 hàm JS đơn giản minh họa cách máy tính thực sự có thể học (truyền thuận / truyền ngược)
153+
* `B` [NanoNeuron](https://github.com/trekhleb/nano-neuron) - 7 hàm JS đơn giản minh họa cách máy tính thực sự có thể học (truyền thuận / truyền ngược)
153154
* `B` [k-NN](src/algorithms/ml/knn) - thuật toán phân loại k láng giềng gần nhất
154155
* `B` [k-Means](src/algorithms/ml/k-means) - thuật toán phân cụm k-Means
155156
* **Khác**
@@ -167,22 +168,22 @@ quy tắc xác định chính xác một chuỗi phép toán.
167168

168169
Mẫu hình thuật toán là một phương pháp hoặc cách tiếp cận chung làm cơ sở cho việc thiết kế một
169170
lớp thuật toán. Nó là một sự trừu tượng cao hơn khái niệm về một thuật toán, cũng giống như
170-
một thuật toán là một sự trừu tượng cao hơn một chương trình máy tính.
171+
một thuật toán là một sự trừu tượng cao hơn một chương trình máy tính.
171172

172-
* **Vét cạn** - xem xét tất cả các khả năng và chọn giải pháp tốt nhất
173+
* **Vét cạn** - xem xét tất cả các khả năng và chọn giải pháp tốt nhất
173174
* `B` [Tìm kiếm tuyến tính](src/algorithms/search/linear-search)
174175
* `B` [Thu thập nước mưa](src/algorithms/uncategorized/rain-terraces) - bài toán bẫy nước mưa
175176
* `B` [Cầu thang đệ quy](src/algorithms/uncategorized/recursive-staircase) - đếm số cách lên đến đỉnh
176177
* `A` [Mảng con lớn nhất](src/algorithms/sets/maximum-subarray)
177178
* `A` [Bài toán người bán hàng](src/algorithms/graph/travelling-salesman) - tuyến đường ngắn nhất có thể đến thăm từng thành phố và trở về thành phố gốc
178179
* `A` [Biến đổi Fourier rời rạc](src/algorithms/math/fourier-transform) - phân giải tín hiệu thời gian thành các tần số tạo nên tín hiệu đó
179-
* **Tham lam** - chọn phương án tốt nhất vào thời điểm hiện tại mà không cần cân nhắc đến tương lai
180+
* **Tham lam** - chọn phương án tốt nhất vào thời điểm hiện tại mà không cần cân nhắc đến tương lai
180181
* `B` [Trò chơi nhảy](src/algorithms/uncategorized/jump-game)
181182
* `A` [Bài xếp ba lô không bị chặn](src/algorithms/sets/knapsack-problem)
182183
* `A` [Thuật toán Dijkstra](src/algorithms/graph/dijkstra) - tìm những đường ngắn nhất từ một định tới tất cả các đỉnh
183184
* `A` [Thuật toán Prim](src/algorithms/graph/prim) - tìm cây bao trùm nhỏ nhất (MST) cho đồ thị vô hướng có trọng số
184185
* `A` [Thuật toán Kruskal](src/algorithms/graph/kruskal) - tìm cây bao trùm nhỏ nhất (MST) cho đồ thị vô hướng có trọng số
185-
* **Chia để trị** - chia vấn đề thành các phần nhỏ hơn rồi giải quyết các phần đó
186+
* **Chia để trị** - chia vấn đề thành các phần nhỏ hơn rồi giải quyết các phần đó
186187
* `B` [Tìm kiếm nhị phân](src/algorithms/search/binary-search)
187188
* `B` [Tháp Hà Nội](src/algorithms/uncategorized/hanoi-tower)
188189
* `B` [Tam giác Pascal](src/algorithms/math/pascal-triangle)
@@ -191,7 +192,7 @@ một thuật toán là một sự trừu tượng cao hơn một chương trìn
191192
* `B` [Sắp xếp nhanh](src/algorithms/sorting/quick-sort)
192193
* `B` [Cây tìm kiếm theo chiều sâu](src/algorithms/tree/depth-first-search) (DFS)
193194
* `B` [Đồ thị tìm kiếm theo chiều sâu](src/algorithms/graph/depth-first-search) (DFS)
194-
* `B` [Ma trận](src/algorithms/math/matrix) - tạo và duyệt các ma trận có kích thước khác nhau
195+
* `B` [Ma trận](src/algorithms/math/matrix) - tạo và duyệt các ma trận có kích thước khác nhau
195196
* `B` [Trò chơi nhảy](src/algorithms/uncategorized/jump-game)
196197
* `B` [Tính nhanh lũy thừa](src/algorithms/math/fast-powering)
197198
* `B` [Thời điểm tốt nhất để mua bán cổ phiếu](src/algorithms/uncategorized/best-time-to-buy-sell-stocks) - ví dụ chia để trị và một đường chuyền
@@ -216,18 +217,18 @@ một thuật toán là một sự trừu tượng cao hơn một chương trìn
216217
* `A` [Phối biểu thức chính quy](src/algorithms/string/regular-expression-matching)
217218
* **Quay lui** - tương tự như vét cạn, cố tạo ra tất cả các giải pháp có thể, nhưng mỗi lần bạn tạo ra giải pháp tiếp theo,
218219
bạn sẽ kiểm tra xem nó có thỏa mãn tất cả các điều kiện hay không và chỉ khi thỏa mãn mới tiếp tục tạo ra các giải pháp tiếp theo.
219-
Nếu không, hãy quay lại và đi trên một con đường khác để tìm ra giải pháp. Thông thường, truyền DFS của không gian trạng thái được sử dụng.
220+
Nếu không, hãy quay lại và đi trên một con đường khác để tìm ra giải pháp. Thông thường, truyền DFS của không gian trạng thái được sử dụng.
220221
* `B` [Trò chơi nhảy](src/algorithms/uncategorized/jump-game)
221222
* `B` [Đường đi độc nhất](src/algorithms/uncategorized/unique-paths)
222223
* `B` [Tập lũy thừa](src/algorithms/sets/power-set) - tập hợp chứa tất cả các tập con
223224
* `A` [Chu trình Hamilton](src/algorithms/graph/hamiltonian-cycle) - đi qua các đỉnh một lần duy nhất
224225
* `A` [Bài toán n quân hậu](src/algorithms/uncategorized/n-queens)
225226
* `A` [Mã đi tuần](src/algorithms/uncategorized/knight-tour)
226-
* `A` [Tổ hợp của tổng](src/algorithms/sets/combination-sum) - tìm tất cả các tổ hợp tạo thành tổng cụ thể
227+
* `A` [Tổ hợp của tổng](src/algorithms/sets/combination-sum) - tìm tất cả các tổ hợp tạo thành tổng cụ thể
227228
* **Branch & Bound** - ghi nhớ giải pháp chi với phí thấp nhất được tìm thấy ở mỗi giai đoạn của quá trình tìm kiếm quay lui,
228229
sử dụng chi phí của giải pháp có chi phí thấp nhất được tìm thấy cho đến nay như một giới hạn dưới về chi phí của
229-
một giải pháp ít chi phí nhân cho bài toán, để loại bỏ các giải pháp từng phần với chi phí lớn hơn giải pháp chi phí thấp nhất được tìm thấy cho đến nay.
230-
Thông thường BFS duyệt kết hợp với duyệt DFS của cây không gian trạng thái đang được sử dụng.
230+
một giải pháp ít chi phí nhân cho bài toán, để loại bỏ các giải pháp từng phần với chi phí lớn hơn giải pháp chi phí thấp nhất được tìm thấy cho đến nay.
231+
Thông thường BFS duyệt kết hợp với duyệt DFS của cây không gian trạng thái đang được sử dụng.
231232

232233
## Hướng dẫn sử dụng repository
233234

@@ -238,7 +239,7 @@ npm install
238239

239240
**Chạy ESLint**
240241

241-
Bạn có thể muốn chạy nó để kiểm tra chất lượng code.
242+
Bạn có thể muốn chạy nó để kiểm tra chất lượng code.
242243

243244
```
244245
npm run lint
@@ -259,7 +260,7 @@ npm test -- 'LinkedList'
259260
Bạn có thể chơi với các cấu trúc dữ liệu và thuật toán trong tệp `./src/playground/playground.js`
260261
và viết các bài kiểm thử cho nó ở `./src/playground/__test__/playground.test.js`.
261262

262-
Sau đó, chỉ cần chạy lệnh sau để kiểm tra xem sân chơi của bạn có hoạt động như mong đợi hay không:
263+
Sau đó, chỉ cần chạy lệnh sau để kiểm tra xem sân chơi của bạn có hoạt động như mong đợi hay không:
263264

264265
```
265266
npm test -- 'playground'
@@ -274,7 +275,7 @@ npm test -- 'playground'
274275
### Kí hiệu O lớn
275276

276277
*Kí hiệu O lớn* được dùng để phân loại thuật toán theo thời gian chạy hoặc yêu cầu không gian gia tăng khi kích thước đầu vào gia tăng.
277-
Trên biểu đồ bên dưới, bạn có thể tìm thấy hầu hết các thứ tự tăng trưởng phổ biến của các thuật toán được chỉ định trong ký hiệu O lớn.
278+
Trên biểu đồ bên dưới, bạn có thể tìm thấy hầu hết các thứ tự tăng trưởng phổ biến của các thuật toán được chỉ định trong ký hiệu O lớn.
278279

279280
![Đồ thị O lớn](./assets/big-o-graph.png)
280281

‎README.zh-CN.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -25,6 +25,7 @@ _Read this in other languages:_
2525
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2626
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2727
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
28+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2829

2930
*注意:这个项目仅用于学习和研究,**不是**用于生产环境。*
3031

‎README.zh-TW.md

+1
Original file line numberDiff line numberDiff line change
@@ -24,6 +24,7 @@ _Read this in other languages:_
2424
[_Tiếng Việt_](README.vi-VN.md),
2525
[_Deutsch_](README.de-DE.md),
2626
[_Uzbek_](README.uz-UZ.md)
27+
[_עברית_](README.he-HE.md)
2728

2829
## 資料結構
2930

0 commit comments

Comments
 (0)
Please sign in to comment.